Có 2 kết quả:

另类 lìng lèi ㄌㄧㄥˋ ㄌㄟˋ另類 lìng lèi ㄌㄧㄥˋ ㄌㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) offbeat
(2) alternative
(3) avant-garde
(4) unconventional
(5) weird

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) offbeat
(2) alternative
(3) avant-garde
(4) unconventional
(5) weird

Bình luận 0